Có 2 kết quả:

学会院士 xué huì yuàn shì ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˋ ㄕˋ學會院士 xué huì yuàn shì ㄒㄩㄝˊ ㄏㄨㄟˋ ㄩㄢˋ ㄕˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) academician
(2) fellow of academy

Từ điển Trung-Anh

(1) academician
(2) fellow of academy